Có 1 kết quả:
琥珀 hổ phách
Từ điển phổ thông
hổ phách
Từ điển trích dẫn
1. Một thứ khoáng chất do cây tùng cây bách hóa đá mà thành, màu vàng trong suốt, óng ánh rất đẹp, đốt cháy có hương thơm, dùng làm đồ trang sức. § Cũng viết là “đan phách” 丹珀, “đan phách” 丹魄, “hổ phách” 虎魄.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0